越南语怎么说配图,仅供参考
Tiếng Việt (越南语)以下是有关"Tiếng Việt"的其他拓展信息:
发音:
- /ti.ɛŋ vjət/
常见的几种情况及对应的中文表达:
1. 作为语言名称:
- Tiếng Việt → 越南语
- Ng?n ngữ Việt → 越南语言
2. 相关用法:
- học Tiếng Việt → 学习越南语
- dịch Tiếng Việt → 翻译越南语
- gi?o vi?n Tiếng Việt → 越南语教师
常见搭配:
- Tiếng Việt thuần t?y → 纯正的越南语
- Tiếng Việt hiện đại → 现代越南语
- Tiếng Việt cổ điển → 古典越南语
相关词汇:
- Việt Nam → 越南
- người Việt → 越南人
- văn h?a Việt → 越南文化